Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
SOLID FLYERS (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-20-2022 | 123h - 82 buổi |
SOLID PRI-CLC 2 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-12-2022 | 176h - 88 buổi |
SOLID PRI-CLC 1 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-19-2022 | 132h - 88 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 07-10-2019 | 50h - 25 buổi |
SOLID STARTERS | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-25-2022 | 123h - 82 buổi |
SOLID MOVER 2 | Tiếng Anh Tiểu học, | 04-01-2022 | 123h - 82 buổi |
SOLID MOVER 1 | Tiếng Anh Tiểu học, | 01-01-2022 | 123h - 82 buổi |
SOLID JUNIOR | Tiếng Anh Tiểu học, | 01-07-2022 |