Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
SOLID FLYERS (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh Tiểu học, | 05-05-2023 | 105h - 70 buổi |
SOLID PRI-CLC 2 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-22-2023 | 176h - 88 buổi |
SOLID PRI-CLC 1 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-26-2023 | 132h - 88 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 12-05-2024 | 44h - 22 buổi |
SOLID STARTERS | Tiếng Anh Tiểu học, | 08-15-2023 | 105h (70 buổi x 90 phút, 2 buổi/tuần) |
SOLID MOVER 2 | Tiếng Anh Tiểu học, | 02-28-2023 | 105h (70 buổi x 90 phút, 2 buổi/tuần) |
SOLID MOVER 1 | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-10-2023 | 105h (70 buổi x 90 phút, 2 buổi/tuần) |
SOLID JUNIOR | Tiếng Anh Tiểu học, | 04-19-2022 | 108h (72 buổi x 90 phút, 2 buổi/tuần) |