Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
SOLID PRI-CLC 2 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-22-2023 | 176h - 88 buổi |
SOLID PRI-CLC 1 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-26-2023 | 132h - 88 buổi |
Vocabulary and Writing C1 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-12-2022 | 90h - 45 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 09-09-2024 | 44h - 22 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 3 | Tiếng Anh THCS, Tiếng Anh THPT, | 07-16-2023 | 70h (35 buổi x 120 phút, 1 buổi/tuần) |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 10 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-17-2022 | 105h - 42 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 1 | Tiếng Anh THCS, | 08-08-2023 | 45h - 30 buổi |