Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
SOLID PRI-CLC 2 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-12-2022 | 176h - 88 buổi |
SOLID PRI-CLC 1 (Hệ chất lượng cao) | Tiếng Anh Tiểu học, | 07-19-2022 | 132h - 88 buổi |
Vocabulary and Writing C1 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-12-2022 | 90h - 45 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 07-10-2019 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 3 | Tiếng Anh THCS, Tiếng Anh THPT, | 07-16-2021 | 70h - 35 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 07-18-2021 | 60h - 30 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 10 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-10-2022 | 100h - 40 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 1 | Tiếng Anh THCS, | 07-19-2021 | 45h - 30 buổi |