Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR A2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 09-01-2023 | 60h - 40 buổi |
IELTS HI INTER (6.0-6.5) | Luyện thi IELTS, | 08-30-2023 | 36h - 12 buổi |
Vocabulary and Structure for IELTS 6.5++ | Luyện thi IELTS, | 08-23-2023 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |