Tháng Mười Hai 8
Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
SOLID FLYERS (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh Tiểu học, | 05-05-2023 | 105h - 70 buổi |
SOLID MOVER 2 | Tiếng Anh Tiểu học, | 02-28-2023 | 105h (70 buổi x 90 phút, 2 buổi/tuần) |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 12-05-2024 | 44h - 22 buổi |
IELTS ADVANCED (6.5-7.0++) | Luyện thi IELTS, | 08-18-2022 | 36h - 12 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 10 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-17-2022 | 105h - 42 buổi |
Vocabulary and Writing C1 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-12-2022 | 90h - 45 buổi |