Tên lớp học | Chương trình học | Ngày bắt đầu | Lịch học |
---|---|---|---|
SOLID FLYERS (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh Tiểu học, | 20-07-2022 | 123h - 82 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 10-07-2019 | 50h - 25 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 3 | Tiếng Anh THCS, Tiếng Anh THPT, | 16-07-2021 | 70h - 35 buổi |
LUYỆN THI VÀO 10 | Tiếng Anh THCS, | 10-07-2022 | 90h - 45 buổi |
LUYỆN THI THPT QG – ĐH | Tiếng Anh THPT, | 10-07-2022 | 90h - 45 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 18-07-2021 | 60h - 30 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 10 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 10-07-2022 | 100h - 40 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 1 | Tiếng Anh THCS, | 19-07-2021 | 45h - 30 buổi |
GRAMMAR B2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 07-07-2021 | 90h - 45 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 15-07-2021 | 90h - 45 buổi |