Course Name | Course Type | Starts | Length |
---|---|---|---|
GRAMMAR B2 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 07-21-2023 | 90h - 45 buổi |
SOLID FLYERS (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh Tiểu học, | 05-05-2023 | 105h - 70 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 6 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh Tiểu học, | 03-16-2025 | 44h - 22 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 3 | Tiếng Anh THCS, Tiếng Anh THPT, | 07-16-2023 | 70h (35 buổi x 120 phút, 1 buổi/tuần) |
LUYỆN THI VÀO 10 | Tiếng Anh THCS, | 07-10-2022 | 90h - 45 buổi |
LUYỆN THI THPT QG – ĐH | Tiếng Anh THPT, | 07-02-2023 | 20h - 10 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 2 | Tiếng Anh THCS, | 08-18-2023 | 70h - 35 buổi |
LUYỆN THI CHUYÊN ANH 10 | Luyện thi Chuyên Anh - Song Bằng, Tiếng Anh THCS, | 07-17-2022 | 105h - 42 buổi |
NGỮ ÂM – TỪ VỰNG – CẤU TRÚC LEVEL 1 | Tiếng Anh THCS, | 08-08-2023 | 45h - 30 buổi |
GRAMMAR B1 (Hệ tiêu chuẩn) | Tiếng Anh THCS, | 08-16-2023 | 90h - 45 buổi |